--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortinarius violaceus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortinarius violaceus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortinarius violaceus
+ Noun
nấm màu tím, mũ có vảy nhỏ
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
cortinarius violaceus
:
nấm màu tím, mũ có vảy nhỏ
+
chrysophyllum cainito
:
cây vú sữa
+
disability of walking
:
sự không thể đi, không có khả năng đi lại
+
dwarf cape gooseberry
:
cây hàng năm, có lông nhỏ quanh thân, sống ở miền Bắc Mỹ, quả màu vàng rất ngọt
+
crooked-stemmed aster
:
Cây cúc tây thể sao