--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortinarius violaceus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortinarius violaceus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortinarius violaceus
+ Noun
nấm màu tím, mũ có vảy nhỏ
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
cortinarius violaceus
:
nấm màu tím, mũ có vảy nhỏ
+
flirtation
:
sự ve vãn, sự tán tỉnh
+
doubt
:
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghito have doubts about someone có ý nghi ngờ aito make doubt nghi ngờ, ngờ vựcno doubt; without doubt; beyond doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắnthere is not a shadow of doubt không một chút mảy may nghi ngờ
+
bảo hiểm
:
To see to the safetybảo hiểm chu đáo khi chơi thể thaothe safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performeddây bảo hiểmsafety belt